Ocean Capital

🌊 Ocean Capital – Chiến lược đầu tư dài hạn, kỷ luật

Ocean Capital là một quỹ mô phỏng chiến lược đầu tư dành riêng cho những nhà đầu tư nghiêm túc, sở hữu nguồn vốn lớn và định hướng rõ ràng cho hành trình dài hạn. Quỹ được thiết kế để phản ánh cách một nhà đầu tư chuyên nghiệp quản lý từ 2 đến 50+ tỷ đồng, với yêu cầu cao về an toàn vốn, hiệu suất bền vững, và kỷ luật chiến lược.

  • Số vốn mô phỏng: 2 tỷ đồng, đặt mục tiêu tối thiểu 10%, kỳ vọng 30% lợi nhuận mỗi năm và được tái đầu tư hoàn toàn.
  • Giao dịch theo khung trung hạn trở lên, lựa chọn duy nhất các cổ phiếu có thanh khoản lớn và hành vi giá rõ ràng.
  • Mỗi lệnh được thực hiện đều có kế hoạch cụ thể, lý do rõ ràng và logic kiểm soát rủi ro đa tầng, không phán đoán cảm tính.
  • Dữ liệu được ghi nhận đầy đủ và công khai minh bạch, giúp bất kỳ ai cũng có thể theo dõi, kiểm chứng toàn bộ hành trình đầu tư.
  • Cơ chế hoạt động công bằng, nghiêm khắc:
    → Quỹ chỉ được chia thưởng nếu vượt chuẩn hiệu suất năm đã được xác lập từ đầu.
    → Nếu chưa đạt, chuẩn này sẽ được cộng dồn và giữ lại qua từng năm, tạo nên một áp lực tích cực buộc người vận hành không ngừng nâng cấp năng lực.
    Chỉ khi vượt thực, mới được nhận thực.

Ocean Capital theo đuổi tăng trưởng bền vững, kiểm soát rủi ro chặt chẽ và tích lũy hiệu suất qua thời gian – như cách những dòng hải lưu âm thầm nhưng mãnh liệt tạo nên hình thái đại dương.

🎯 Mục tiêu mô phỏng:
– 6 tỷ sau 5 năm
– 20 tỷ sau 10 năm
– 150 tỷ sau 20 năm
(*Giả định không rút vốn và toàn bộ lợi nhuận được tích lũy liên tục.*)

Toàn bộ quá trình được thống kê, ghi nhận và hiển thị công khai tại các tab “Thống kê & Lịch sử”.
Bạn không cần tin tưởng bằng cảm xúc – chỉ cần kiểm chứng bằng dữ liệu.

Danh Mục Đầu Tư

Ocean Capital

Tổng giá trị: 2.720.000.000 VNĐ
Mã tài sản Số lượng Giá mua TB Giá trị Giá mới nhất P&L chưa chốt Tỷ trọng Điểm rủi ro
DOGE 110.932 10.360 1.149.255.520 5.043
-589.825.444 (-51.3%)
42.25% 7/10
SOL 180 5.814.550 1.046.967.873 4.131.216
-303.101.120 (-29.0%)
38.49% 8/10
SONIC 8.022 32.634 261.789.948 10.296
-179.195.436 (-68.5%)
9.62% 6/10
LINK 333 787.000 261.677.500 366.014
-139.977.845 (-53.5%)
9.62% 6/10
CASH 309.159 1 309.159 1 - 0.01% 10/10
DOGE
Giá trị: 469.842.502 VND ($17,932.92)
-679.413.018 VND ($25,931.79)
(-59.12%)
Volume: 110.932
Entry: $0.3954
Current: $0.1617
Target: $4.0000
$0.13
$0.16
$0.40
$4.00
L
C
E
TP
LINK
Giá trị: 114.033.535 VND ($4,352.43)
-147.643.965 VND ($5,635.27)
(-56.42%)
Volume: 333
Entry: $30.0382
Current: $13.0900
Target: $120.0000
$10.10
$13.09
$30.04
$120.00
L
C
E
TP
SOL
Giá trị: 706.126.177 VND ($26,951.38)
-340.841.696 VND ($13,009.23)
(-32.56%)
Volume: 180
Entry: $221.9294
Current: $149.6800
Target: $800.0000
$95.26
$149.68
$221.93
$800.00
L
C
E
TP
SONIC
Giá trị: 65.403.286 VND ($2,496.31)
-196.386.662 VND ($7,495.67)
(-75.02%)
Volume: 8.022
Entry: $1.2456
Current: $0.3112
Target: $2.7481
$0.27
$0.31
$1.25
$2.75
L
C
E
TP

Báo Cáo Giao Dịch Hoàn Thành

Ocean Capital

Lệnh #1 / 2023H / Tổng dữ liệu mua bán năm 2023 / ID: 114
Lãi/Lỗ: 800.000.000 VND
Loại Khối lượng Giá mua Giá bán Ngày mua Ngày bán Nắm giữ Lãi/Lỗ
MỞ 1 2.000.000.000 - 02/01/2025 - - -
ĐÓNG 1 2.000.000.000 2.800.000.000 02/01/2025 03/01/2025 1 ngày 800.000.000
Lệnh #2 / 2023VIC / Lệnh mua Vic và VHM 2023 / ID: 116
Lãi/Lỗ: -700.000.000 VND
Loại Khối lượng Giá mua Giá bán Ngày mua Ngày bán Nắm giữ Lãi/Lỗ
MỞ 1 2.800.000.000 - 05/01/2025 - - -
ĐÓNG 1 2.800.000.000 2.100.000.000 05/01/2025 06/01/2025 1 ngày -700.000.000
Lệnh #3 / 2024CK / Lệnh mua bank, CK năm 2024 / ID: 118
Lãi/Lỗ: 450.000.000 VND
Loại Khối lượng Giá mua Giá bán Ngày mua Ngày bán Nắm giữ Lãi/Lỗ
MỞ 1 2.100.000.000 - 08/01/2025 - - -
ĐÓNG 1 2.100.000.000 2.550.000.000 08/01/2025 10/01/2025 2 ngày 450.000.000
Lệnh #4 / 2024COIN / Các lệnh coin đã đóng 2024 / ID: 120
Lãi/Lỗ: 170.000.000 VND
Loại Khối lượng Giá mua Giá bán Ngày mua Ngày bán Nắm giữ Lãi/Lỗ
MỞ 1 2.550.000.000 - 15/01/2025 - - -
ĐÓNG 1 2.550.000.000 2.720.000.000 15/01/2025 18/01/2025 3 ngày 170.000.000
Tổng kết năm 2025
Tổng số lệnh hoàn thành: 4 lệnh
Tổng lãi/lỗ: 720.000.000 VND

📊 Báo Cáo Tổng Quan Quỹ

Ocean Capital

Trạng thái mục tiêu
⚠️ Chưa đạt
Phân phối lợi nhuận
⏳ Chưa chia
Tỷ lệ vượt chuẩn
23.64%
📈 Phân Tích Hiệu Suất
Giá CCQ hiện tại: 13.600 VNĐ
Giá CCQ tối thiểu (để chia lợi nhuận): 11.000 VNĐ
Mức vượt chuẩn mỗi CCQ: 2.600 VNĐ
Số năm chưa chia lợi nhuận: 1 năm
Tổng lợi nhuận có thể chia: 520.000.000 VNĐ
💰 Chi Tiết Phân Phối
Số tiền thực tế đã chia: 0 VNĐ
Tỷ lệ chia thực tế: 0.00%
⚙️ Cấu Hình Quỹ Năm 2025
📊 Tỷ Suất Chuẩn
Lợi nhuận tối thiểu: 10.00%
Lợi nhuận lý tưởng: 25.00%
Phí quản lý: 1.00%
🎯 Giới Hạn Phân Tầng
Tier 1: 0% - 20%
Tier 2: 20% - 40%
Tier 3: 40% - 60%
Tier 4: > 60%
💸 Tỷ Lệ Chia
Tier 1 Rate: 5%
Tier 2 Rate: 10%
Tier 3 Rate: 20%
Tier 4 Rate: 30%

Ocean Capital

Công cụ tính toán lợi nhuận và phí

📊 Cấu hình quỹ hiện tại

Phí quản lý: 1.00%
Lợi nhuận chuẩn: 10.00%
Lợi nhuận lý tưởng: 25.00%
Tier 1 (0-20.00%): 5.00%
Tier 2 (20.00-40%): 10.00%
Tier 3 (40-60%): 20.00%
Tier 4 (>60%): 30.00%

Nguyên tắc vận hành của quỹ được xây dựng trên 4 giá trị cốt lõi:

An toàn, minh bạch, công bằng, dài hạn.

  1. An toàn: Tài sản đầu tư được chấm điểm rủi ro. Mọi quyết định phải qua ít nhất 06 bước phê duyệt.
  2. Minh bạch: Giao dịch được cập nhật tức thì. Lãi/lỗ tạm tính theo tuần hoặc tháng. Lịch sử tra cứu rõ ràng.
  3. Công bằng: Không thu phí quản lý nếu bị lỗ. Phí hiệu suất chỉ chia khi vượt chuẩn tối thiểu. Chuẩn này được lũy kế nếu chưa đạt.
  4. Dài hạn: Chiến lược đủ bền vững để đi xa, không hạn chế quy mô tài sản.

Lấy hiệu suất thực làm cốt lõi

Mọi con số, dòng tiền đều theo nguyên tắc cố định. Quỹ đặt ra mức sinh lời tối thiểu mỗi năm (standard_return_rate) là 10%. Phải vượt ngưỡng này mới tính chia thưởng. Không đạt – không chia. Vượt – chia xứng đáng.

Cộng dồn ngưỡng chuẩn

Nếu không đạt chuẩn, quỹ không được chia – và mức kỳ vọng đó không bị xóa, mà được lũy kế theo lãi kép qua các năm.

Ví dụ: Không chia trong 2 năm → năm thứ 3 phải vượt NAV đầu năm × (1 + rate)3.

Công bằng theo thời gian

Mỗi năm không chia được ghi nhận là unshared_year. Số năm này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức phân chia thưởng, đảm bảo công bằng với người nắm giữ lâu dài.

Phân tầng chia lợi nhuận hiệu suất

Khi vượt chuẩn, phần vượt được gọi là price_excess, chia theo các tầng như sau:

Tầng Mức vượt chuẩn Tỷ lệ chia
1 0 – 20% 5%
2 20% tiếp theo 10%
3 20% tiếp theo 20%
4 Phần còn lại 30%

Phí quản lý công bằng

Chỉ thu khi có lãi. Phí được tính theo số tháng thực tế nắm giữ trong năm, đảm bảo sát với hiệu quả đầu tư.

Chốt sổ NAV mỗi cuối năm

Toàn bộ giao dịch được hạch toán và chốt sổ vào cuối năm, mở lại đầu năm như một chu kỳ kế toán, đảm bảo dữ liệu rõ ràng, không chồng chéo.

Hệ thống báo cáo & công cụ ước tính

Nhà đầu tư có thể tra cứu và ước tính chi tiết khoản phí phải trả. Ví dụ: Với vốn 2 tỷ, quỹ sinh lời 600 triệu/năm, chỉ cần trả khoảng 20.9 triệu tiền phí hiệu suất – một con số rất cạnh tranh.

Bảng mô phỏng quỹ này là một cách để chúng ta đo chính xác hiệu suất của giao dịch theo từng năm tháng. Mọi dữ liệu đều được công khai, dễ dàng kiểm chứng. Từ đó, nhà đầu tư có thể điều chỉnh hành trình của mình theo một lộ trình rõ ràng.

Nó giống như một tấm bản đồ – không chỉ ghi lại những gì đã qua, mà còn chỉ ra mình đang ở đâu, cần đi tiếp thế nào. Khi bạn nhìn thấy đường đi một cách minh bạch, việc ra quyết định sẽ không còn mơ hồ nữa. Quỹ không đơn thuần là nơi gửi vốn – nó là hệ thống phản chiếu hiệu suất, kỷ luật và sự trưởng thành của chính nhà đầu tư.