Via Virtus Capital

Via Virtus Capital – Hành trình chinh phục

Via Virtus Capital là một quỹ mô phỏng chiến lược đầu tư với mục tiêu chinh phục thử thách và bản lĩnh của bản thân. Coi đó là 1 hành trình, mà ở đó mọi giới hạn phải được vượt qua và phá vỡ.

Danh Mục Đầu Tư

Via Virtus

Tổng giá trị: 3.000.000.000 VNĐ
Mã tài sản Số lượng Giá mua TB Giá trị Giá mới nhất P&L chưa chốt Tỷ trọng Điểm rủi ro
VPB 100.000 17.050 1.705.000.000 18.600
+155.000.000 (+9.1%)
56.83% 8/10
SSI 55.000 23.300 1.281.500.000 23.350
+2.750.000 (+0.2%)
42.72% 7/10
CASH 13.500.000 1 13.500.000 1 - 0.45% 10/10
SSI
Giá trị: 1.289.750.000 VND
+8.250.000 VND
(+0.64%)
Volume: 55.000
Entry: 23.300
Current: 23.450
Target: 32.000
22.5
23.3
23.5
32
L
E
C
TP
VPB
Giá trị: 1.795.000.000 VND
+90.000.000 VND
(+5.28%)
Volume: 100.000
Entry: 17.050
Current: 17.950
Target: 22.000
17.1
18.0
22
E
L/C
TP

Báo Cáo Giao Dịch Hoàn Thành

Via Virtus

Không có giao dịch hoàn thành nào trong năm 2025

Dữ liệu giao dịch sẽ được hiển thị khi có lệnh hoàn thành.

📊 Báo Cáo Tổng Quan Quỹ

Via Virtus

🚫 Chưa có dữ liệu báo cáo

Dữ liệu báo cáo cho năm 2025 sẽ được cập nhật sau khi kết thúc năm tài chính.

Via Virtus

Công cụ tính toán lợi nhuận và phí

📊 Cấu hình quỹ hiện tại

Phí quản lý: 1.00%
Lợi nhuận chuẩn: 10.00%
Lợi nhuận lý tưởng: 30.00%
Tier 1 (0-20.00%): 5.00%
Tier 2 (20.00-40%): 10.00%
Tier 3 (40-60%): 20.00%
Tier 4 (>60%): 30.00%

Nguyên tắc vận hành của quỹ được xây dựng trên 4 giá trị cốt lõi:

An toàn, minh bạch, công bằng, dài hạn.

  1. An toàn: Tài sản đầu tư được chấm điểm rủi ro. Mọi quyết định phải qua ít nhất 06 bước phê duyệt.
  2. Minh bạch: Giao dịch được cập nhật tức thì. Lãi/lỗ tạm tính theo tuần hoặc tháng. Lịch sử tra cứu rõ ràng.
  3. Công bằng: Không thu phí quản lý nếu bị lỗ. Phí hiệu suất chỉ chia khi vượt chuẩn tối thiểu. Chuẩn này được lũy kế nếu chưa đạt.
  4. Dài hạn: Chiến lược đủ bền vững để đi xa, không hạn chế quy mô tài sản.

Lấy hiệu suất thực làm cốt lõi

Mọi con số, dòng tiền đều theo nguyên tắc cố định. Quỹ đặt ra mức sinh lời tối thiểu mỗi năm (standard_return_rate) là 10%. Phải vượt ngưỡng này mới tính chia thưởng. Không đạt – không chia. Vượt – chia xứng đáng.

Cộng dồn ngưỡng chuẩn

Nếu không đạt chuẩn, quỹ không được chia – và mức kỳ vọng đó không bị xóa, mà được lũy kế theo lãi kép qua các năm.

Ví dụ: Không chia trong 2 năm → năm thứ 3 phải vượt NAV đầu năm × (1 + rate)3.

Công bằng theo thời gian

Mỗi năm không chia được ghi nhận là unshared_year. Số năm này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức phân chia thưởng, đảm bảo công bằng với người nắm giữ lâu dài.

Phân tầng chia lợi nhuận hiệu suất

Khi vượt chuẩn, phần vượt được gọi là price_excess, chia theo các tầng như sau:

Tầng Mức vượt chuẩn Tỷ lệ chia
1 0 – 20% 5%
2 20% tiếp theo 10%
3 20% tiếp theo 20%
4 Phần còn lại 30%

Phí quản lý công bằng

Chỉ thu khi có lãi. Phí được tính theo số tháng thực tế nắm giữ trong năm, đảm bảo sát với hiệu quả đầu tư.

Chốt sổ NAV mỗi cuối năm

Toàn bộ giao dịch được hạch toán và chốt sổ vào cuối năm, mở lại đầu năm như một chu kỳ kế toán, đảm bảo dữ liệu rõ ràng, không chồng chéo.

Hệ thống báo cáo & công cụ ước tính

Nhà đầu tư có thể tra cứu và ước tính chi tiết khoản phí phải trả. Ví dụ: Với vốn 2 tỷ, quỹ sinh lời 600 triệu/năm, chỉ cần trả khoảng 20.9 triệu tiền phí hiệu suất – một con số rất cạnh tranh.

Bảng mô phỏng quỹ này là một cách để chúng ta đo chính xác hiệu suất của giao dịch theo từng năm tháng. Mọi dữ liệu đều được công khai, dễ dàng kiểm chứng. Từ đó, nhà đầu tư có thể điều chỉnh hành trình của mình theo một lộ trình rõ ràng.

Nó giống như một tấm bản đồ – không chỉ ghi lại những gì đã qua, mà còn chỉ ra mình đang ở đâu, cần đi tiếp thế nào. Khi bạn nhìn thấy đường đi một cách minh bạch, việc ra quyết định sẽ không còn mơ hồ nữa. Quỹ không đơn thuần là nơi gửi vốn – nó là hệ thống phản chiếu hiệu suất, kỷ luật và sự trưởng thành của chính nhà đầu tư.