Đánh giá cổ phiếu không phải là nhiệm vụ dễ dàng, nó đòi hỏi nhà đầu tư phải đọc kỹ các báo cáo tài chính của công ty như bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ, báo cáo lưu chuyển tiền tệ v..v.. Rất khó để có thể xem qua tất cả những thông tin có sẵn trên báo cáo tài chính, vì vậy các nhà đầu tư đã tìm thấy một con đường “tắt” hơn, là xem qua các chỉ số tài chính chủ chốt. Dưới đây là các chỉ số đánh giá cổ phiếu quan trọng nhất để giúp bạn có thể tìm được một công ty phù hợp để mua cổ phiếu.
Nội dung
- 1 Các chỉ số đánh giá cổ phiếu tốt nhất
- 1.1 Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)
- 1.2 Tỷ lệ giá trên giá sổ sách (P/B)
- 1.3 Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E)
- 1.4 Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)
- 1.5 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
- 1.6 Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
- 1.7 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- 1.8 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
- 1.9 Hệ số Beta (BETA)
Các chỉ số đánh giá cổ phiếu tốt nhất
*** Lưu ý nhanh: Đừng lo lắng về việc tính toán các chỉ số đánh giá cổ phiếu quá phức tạp và cố gắng học thuộc công thức. Điều này không cần thiết, bởi công thức đưa ra chỉ nhằm giúp bạn hiểu bản chất của chúng để vận dụng tốt hơn. Còn các tỷ lệ tài chính dùng để phân tích thường có sẵn và bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng trên các website tài chính như: investing.com, finance.vietstock.vn…
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)
EPS là chỉ số đánh giá cổ phiếu quan trọng đầu tiên trong đề xuất của chúng mình, và giá trị của EPS cũng được dùng để tính toán thêm nhiều chỉ số khác.
EPS (Earning Per Share) hiểu đơn giản là thu nhập bạn nhận được từ 1 cổ phiếu đem lại. EPS được tính bằng lợi nhuận ròng của công ty trong một khoảng thời gian, rồi đem chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
Ví dụ: Công ty A có lợi nhuận ròng 50 tỷ VNĐ, phát hành 10 triệu cổ phiếu, vậy EPS sẽ là 50 tỷ/10 triệu = 5000 đồng.
– Nếu một công ty có thu nhập bằng 0 hoặc âm (tức là thua lỗ), thì EPS cũng sẽ bằng 0 hoặc âm.
– Quan điểm của nhà đầu tư, EPS càng cao càng tốt, vì nó chứng tỏ công ty đang phát triển, lợi nhuận nhiều, và lãi thu được khi đầu tư cổ phiếu cũng cao.
Khi nghiên cứu các chỉ số phân tích cổ phiếu, hãy xem chỉ số EPS của họ trong vài năm, nếu thấy công ty nào EPS tăng thường xuyên thì đó là công ty tốt. Còn EPS thường xuyên giảm, trì trệ hoặc tăng giảm thất thường, thì bạn nên tìm kiếm một công ty khác.
Tỷ lệ giá trên giá sổ sách (P/B)
Chỉ số P/B (Price to Book ratio) là công cụ để bạn biết được cổ phiếu của một công ty trên thị trường đang được đánh đánh giá cao hơn hay thấp hơn so với giá trị ghi sổ của nó.
- P/B = Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị ghi sổ của cổ phiếu.
*** Giá trị ghi sổ của của cổ phiếu (Book value per Share) = (Tổng tài sản – Nợ)/tổng số cổ phiếu đang phát hành.
– P/B ở mức 0,95, 1 hoặc 1,1…, có nghĩa là cổ phiếu đang được giao dịch gần bằng với giá trị sổ sách.
– P/B thấp: có nghĩa là cổ phiếu đang được định giá thấp, hoặc công ty đang gặp các vấn đề về tài chính, hoặc cũng có thể tài sản thực tế của công ty thấp hơn nhiều so với giá trị ghi trên sổ sách.
– P/B cao: cổ phiếu đang được định giá cao, có thể nhà đầu tư đang nhìn thấy triển vọng của công ty trong tương lai nên họ sẵn sàng bỏ tiền ra mua, hoặc công ty có nhiều tài sản ngầm nào khác… (tài sản vô hình như bằng sáng chế, công nghệ…)
Thông thường, P/B từ 0.7 – 1.5 là bình thường. Tuy nhiên, khi xem xét P/B chỉ nên so sánh trong cùng một ngành, bởi các ngành khác nhau thì P/B cũng khác nhau. Ví dụ những công ty CNTT thường sẽ có P/B rất thấp.
Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E)
Chỉ số P/E là một trong những chỉ số đánh giá cổ phiếu được các nhà đầu tư sử dụng rộng rãi nhất. Tỷ lệ P/E cao thường cho thấy rằng nhà đầu tư đang trả nhiều hơn cho cổ phiếu. Tỷ lệ P/E được tính theo công thức sau:
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu chính là EPS mà chúng mình vừa đề cập ở mục trên. Ví dụ, công ty có giá cổ phiếu đang niêm yết là 100.000 đồng, và EPS là 20.000 đồng, vậy P/E sẽ là 5.
Theo nguyên tắc chung, tỷ lệ P/E càng thấp thì càng nên ưu tiên mua cổ phiếu này. Tuy nhiên, định nghĩa về ‘thấp’ cũng khác nhau giữa các ngành.
Lưu ý rằng nếu một công ty có thu nhập bằng 0 hoặc âm, tỷ lệ P/E sẽ không còn có ý nghĩa nữa và sẽ thường xuất hiện dưới dạng N/A do không áp dụng được .
Tuy vậy, có nhiều nhà đầu tư sẵn sàng trả rất nhiều tiền cho cổ phiếu của một công ty nào đó, nên P/E thường rất cao, bởi họ đang kỳ vọng rằng công ty sẽ này sẽ có sự tăng trưởng thu nhập mạnh trong tương lai, và sẽ mang lại cho họ lợi tức đầu tư tương xứng. Vì vậy đánh giá P/E còn cần phải kết hợp với nhiều chỉ số khác nữa thì mới cho kết quả chính xác được.
Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)
Đây là tỷ suất đo lường mức lợi nhuận mà bạn có thể nhận được từ cổ tức, và được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm. Bạn có thể coi tỷ lệ phần trăm đó là tiền lãi của mình khi mua cổ phiếu.
Về mặt toán học, nó có thể được tính như sau:
- Tỷ suất cổ tức = (Cổ tức trên mỗi cổ phiếu) / (Giá mỗi cổ phiếu) * 100
Ví dụ: Nếu giá cổ phiếu của một công ty là 20.000 đồng, và chia cổ tức là 2000 đồng/cổ phiếu, vậy tỷ suất cổ tức sẽ là 10%.
Lưu ý nhỏ về chỉ số đánh giá cổ phiếu này, có nhiều công ty đang phát triển không chia cổ tức, hoặc số tiền để trả cổ tức chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong lợi nhuận ròng. Thay vào đó, họ dùng lợi nhuận để tái đầu tư, và sẽ trả cho nhà đầu tư cổ phiếu thay thế.
Vì vậy, việc đầu tư vào một công ty có tỷ suất cổ tức cao hay thấp hoàn toàn phụ thuộc vào nhà đầu tư. Nhưng có một quy luật chung, tỷ suất cổ tức nhất quán qua các năm hoặc đang tăng là một dấu hiệu tốt cho các nhà đầu tư cổ tức.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
Điều gì sẽ xảy ra nếu công ty mà bạn đang đầu tư đang đi vay quá nhiều? Điều này có thể làm tăng sự rủi ro, giảm thu nhập có sẵn từ cổ tức, thậm chí gây ra những khủng hoảng về tài chính.
Và để đo lường được chỉ tiêu đánh giá này, người ta dùng D/E – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tức là lấy số vốn mà công ty đã đi vay (nợ), chia cho vốn góp của các cổ đông (vốn chủ sở hữu).
- D/E = (Tổng Nợ phải trả) / (Tổng Vốn chủ sở hữu)
Ví dụ, một công ty có tổng khoản vay bên ngoài là 15 tỷ, còn vốn sổ hữu của các cổ đông là 30 tỷ, thì D/E = 0,5, và có thể coi là chấp nhận được.
Nói chung, khi chỉ số D/E của một công ty tăng lên, nó sẽ trở nên rủi ro hơn vì điều đó có nghĩa là một công ty đang sử dụng nhiều đòn bẩy tài chính, và cần được xem xét cẩn thận trước khi đầu tư.
Tuy nhiên, giống như tất cả các chỉ số đánh giá cổ phiếu khác khác, số liệu này phải được phân tích theo tiêu chuẩn ngành và các yêu cầu cụ thể của công ty. D/E cao không nhất thiết có nghĩa là công ty hoạt động kém. Thông thường, nợ được sử dụng để mở rộng hoạt động và tạo ra các dòng thu nhập bổ sung. Ngoài ra, một số ngành có nhiều tài sản cố định, chẳng hạn như ngành công nghiệp ô tô và xây dựng thường có D/E cao hơn các công ty trong các ngành khác.
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
ROA (Return on total assets) dùng để đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng tài sản của công ty, cung cấp cho nhà đầu tư thông tin về các khoản lãi được tạo ra từ tổng lượng vốn đầu tư.
ROA đối với các công ty cổ phần có sự khác biệt rất lớn và phụ thuộc nhiều vào ngành kinh doanh. Đó là lý do tại sao khi sử dụng ROA để so sánh các công ty, tốt hơn hết là nên so sánh ROA của mỗi công ty qua các năm và so giữa các công ty trong cùng ngành với nhau để chọn được một công ty tốt.
Ví dụ: Công ty A có lợi nhuận ròng là 1 triệu USD, tổng tài sản là 5 triệu USD, khi đó ROA là 20%. Tuy nhiên nếu công ty B cũng có khoản lợi nhuận tương tự, nhưng tổng tài sản là 10 triệu USD, ROA của B sẽ là 10%. Như vậy công ty A hiệu quả hơn trong việc biến đầu tư thành lợi nhuận.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE đo lường khả năng sinh lời của một công ty bằng cách cho biết mức lợi nhuận mà một công ty tạo ra so với số tiền mà các cổ đông đã đầu tư vào.
- ROE = (Lợi nhuận sau thuế) / (Vốn chủ sở hữu bình quân) *100%
Nguyên tắc chung, ROE càng cao, công ty tạo ra lợi nhuận càng tốt và đang sử dụng hiệu quả vốn cổ đông. Hãy đánh giá ROE qua ít nhất 3 năm, và ưu tiên đầu tư vào những công ty có ROE 3 năm liên tiếp >20% hoặc tăng trưởng qua hàng năm, đó là một dấu hiệu tốt.
Chỉ số đánh giá cổ phiếu này thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành trên thị trường, từ đó tham khảo khi quyết định mua cổ phiếu của công ty nào.
Tham khảo thêm: ROE là gì và cách đọc chỉ số ROE chi tiết
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Chỉ số ROS (viết tắt Return On Sales) là chỉ số cho chúng ta biết lợi nhuận chiếm bao nhiêu % trong tổng doanh thu.
Ví dụ: công ty C tổng doanh thu là 40 tỷ, lợi nhuận 10 tỷ, vậy ROS = 25%. Trong khi đó, công ty D doanh thu cũng là 40 tỷ, nhưng lợi nhuận là 20 tỷ, thì khi đó ta hiểu ROS = 50%.
Khi ROS âm, công ty đang bị lỗ. ROS > 0, công ty kinh doanh có lãi, và ROS càng cao thì lãi càng lớn. Đánh giá ROS phải đánh giá qua nhiều năm, nếu ổn định hoặc gia tăng đều qua từng năm, thì là dấu hiệu cho thấy công ty mạnh. Đề xuất ROS >10% là ổn.
Tất nhiên, ROS phụ thuộc vào đặc tính của từng ngành nghề, muốn đánh giá cổ phiếu công ty thì nên đánh dựa trên mặt bằng trung bình ngành, nếu ROS > ROS trung bình ngành, công ty tốt hơn so với trung bình ngành.
Hệ số Beta (BETA)
Hệ số beta là hệ số đo lường mức độ rủi ro hệ thống của một một cổ phiếu với toàn bộ thị trường, dựa vào đó nhà đầu tư sẽ tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản so với tỷ suất sinh lời trên thị trường.
Hệ số beta trên một số website tài chính chứng khoán, thường được tính toán dựa trên dữ liệu giao dịch 100 phiên liên tiếp gần thời điểm hiện tại nhất của chứng khoán đó. Đối với những chứng khoán có số phiên giao dịch dưới 30, không tiến hành tính beta.
Một cổ phiếu có BETA = 1, nó thể hiện rằng giá chứng khoán đó sẽ di chuyển cùng bước đi với thị trường. Một cổ phiếu có BETA < 1, có nghĩa nó sẽ có mức thay đổi ít hơn mức thay đổi của thị trường. Ngược lại, BETA > 1, thì sự biến động của cổ phiếu này sẽ thay đổi nhiều hơn mức dao động của thị trường.
Thông thường, cổ phiếu thuộc các ngành cung cấp dịch vụ công ích có BETA < 1. Ngược lại, hầu hết các cổ phiếu dựa ở lĩnh vực kỹ thuật công nghệ cao có BETA > 1, thể hiện khả năng tạo được một tỷ suất sinh lợi cao hơn, những cũng đồng thời tiềm ẩn rủi ro cao hơn.
Trên đây là những chỉ số đánh giá cổ phiếu tốt nhất, quan trọng nhất mà bạn cần biết. Lưu ý rằng không có chỉ số nào có thể đảm bảo 100% liệu cổ phiếu đó có phải là đáng mua hay không, vì vậy khi phân tích bạn cần phải linh hoạt kết hợp nhiều chỉ số tài chính để có được bức tranh toàn cảnh về triển vọng của công ty bạn muốn đầu tư.