Những thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh được khá nhiều nhà đầu tư thắc mắc khi vừa muốn tìm hiểu về chứng khoán Việt Nam lại vừa muốn đọc báo nước ngoài. Để giúp mọi người dễ dàng tìm kiếm hơn thì ngay sau đây, gsphong.com sẽ tổng hợp lại danh sách các thuật ngữ chứng khoán trong Tiếng Anh theo thứ tự ABC. Các bạn có thể lưu lại bài viết để tiện tìm kiếm sau này khi cần đến.
Nội dung
- 1 Tổng hợp thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh
- 1.1 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng A
- 1.2 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng B
- 1.3 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng C
- 1.4 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng D
- 1.5 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng E
- 1.6 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng F
- 1.7 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng G
- 1.8 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng H
- 1.9 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng I
- 1.10 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng L
- 1.11 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng M
- 1.12 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng N
- 1.13 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng O
- 1.14 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng P
- 1.15 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng Q
- 1.16 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng R
- 1.17 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng S
- 1.18 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng T
- 1.19 Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng V
Tổng hợp thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng A
+ Accumulation/Distribution: Tích lũy/Phân phối
+ Analyst Ratings: Xếp hạng của nhà phân tích hoặc xếp hạng cổ phiếu, chẳng hạn như “Mua”, “Bán” và “Nắm giữ” là đánh giá về hiệu suất dự kiến của cổ phiếu hoặc mức độ rủi ro của nó do công ty môi giới xác định.
+ Arbitrage: Chiến lược giao dịch chênh lệch giá
+ Asset Allocation: Phân bổ tài sản
+ Average Daily Trade Volume: Khối lượng giao dịch trung bình trên 1 phiên giao dịch
+ Ask: giá chào bán
Xem thêm một số thông tin hữu ích liên quan:
- Tư duy & phương pháp đầu tư chứng khoán phải nắm được
- 100 kinh nghiệm đầu tư chứng khoán từ các cao thủ
- 10 sai lầm khi đầu tư chứng khoán phổ biến nhất của người mới
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng B
+ Balance Sheet: Bảng cân đối kế toán
+ Balanced Fund: Quỹ cân bằng
+ Bear Market: Thị trường gấu
+ Bear Trap: Bẫy gấu
+ Blue-Chip Stocks: Cổ phiếu blue-chip là những cổ phiếu của các doanh nghiệp hàng đầu trong VN30.
+ Bond: Trái phiếu
+ Book Value Per Share – BVPS: Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
+ Breakout Stocks: Cổ phiếu đột phá
+ Bull Market: Thị trường tăng giá (thị trường bò)
+ Bull Trap: bẫy tăng giá
+ Buyback: chương trình mua lại cổ phiếu, trái phiếu
+ Bid: giá chào mua
+ Bid-Ask Spread: Chênh lệch giá chào mua – chào bán
+ Buy: mua
+ Broker: người môi giới
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng C
+ Closing Price: Giá đóng cửa
+ Cash Flow: dòng tiền
+ Capital Gains: lãi vốn
+ Capital Gains Distribution: Phân phối lãi vốn
+ Call Option: Quyền chọn mua
+ Call Option Volume: Hợp đồng quyền chọn
+ Cash Asset Ratio: Tỷ lệ tiền mặt
+ Certificate of Deposit: Chứng chỉ tiền gửi
+ Trading Channel: Kênh giao dịch
+ Close-ended funds: Quỹ đóng
+ Compound Annual Growth Rate (CAGR): Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm
+ Compound Interest: Lãi kép
+ Cost Basis: Cơ sở chi phí
+ Cost of Capital: Chi phí sử dụng vốn
+ Cost of Debt: Chi phí sử dụng vốn vay
+ Cost of Equity: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
+ Cost of Goods Sold (COGS): Giá vốn hàng bán
+ Coverage Ratio: Tỉ lệ khả năng thanh toán
+ Cyclical Stocks: cổ phiếu chu kỳ
+ Conditional Order: lệnh điều kiện
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng D
+ Day Trading: giao dịch trong ngày
+ Day order: lệnh trong ngày
+ Dead Cat Bounce: cú nảy con mèo chết (là một thành ngữ trong tiếng Anh ám chỉ sự phục hồi tạm thời của giá trị tài sản sau khi đã giảm sâu.
+ Death Cross: Điểm giao cắt tử thần, là điểm xảy ra giao cắt xuống giữa đường trung bình động (MA) ngắn hạn và đường trung bình động (MA) dài hạn.
+ Debt-To-Equity Ratio: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
+ Depreciation: Khấu hao
+ Derivative: Chứng khoán phái sinh
+ Diluted Earnings Per Share: EPS pha loãng
+ Discount Rate: Lãi suất chiết khấu
+ Dividend: cổ tức
+ Dividend stocks: Cổ tức bằng cổ phiếu
+ Dividend Yield: Lợi nhuận cổ tức
+ Dual Listing: Niêm yết chứng khoán ở 2 thị trường
+ Diversification: Đa dạng hóa đầu tư
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng E
+ Earnings Per Share (EPS): lợi nhuận sau thuế của một cổ phiếu
+ Earnings Reports: Báo cáo lợi tức
+ Elliott Wave Theory: Lý thuyết sóng Elliott
+ EV: giá trị doanh nghiệp
+ Exchange-Traded Funds (ETFs): Quỹ hoán đổi danh mục
+ Ex-Dividend: không có cổ tức
+ Ex-Dividend Date: Ngày giao dịch không hưởng quyền
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng F
+ Free-Float: Tỷ lệ Cổ phiếu Tự do chuyển nhượng
+ Front-End Load: Phí gia nhập
+ Fundamental Analysis: phân tích cơ bản
+ Futures Contract: Hợp đồng tương lai
+ Financial Statement: Báo cáo tài chính
+ Consolidated financial statements: Báo cáo tài chính hợp nhất
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng G
+ Golden Cross: điểm giao cắt vàng, xuất hiện khi đường MA 50 (MA ngắn hạn) cắt lên phía trên MA 200 (MA dài hạn).
+ Green Investing: đầu tư xanh
+ Gross Domestic Product (GDP): Tổng sản phẩm quốc nội
+ Growth and Income Funds: Quỹ đầu tư tăng trưởng và thu nhập
+ Growth Stocks: cổ phiếu tăng trường
+ Government bond: trái phiếu Chính phủ
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng H
+ Head and Shoulders Pattern: mô hình vai – đầu – vai
+ Hedge Funds: Quỹ phòng hộ
+ Hostile Takeover: Thôn tính thù địch
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng I
+ Inflation: lạm phát
+ Initial Public Offering (IPO): Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng
+ Insider Trading: Giao dịch nội gián
+ Institutional Investors: Nhà đầu tư tổ chức
+ Intrinsic Value: giá trị nội tại
+ Inverted Yield Curve: đường cong lãi suất nghịch đảo
+ Index: Chỉ số chứng khoán
+ Industry: ngành
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng L
+ Limit Order: Lệnh giới hạn
+ Liquidity: Thanh khoản
+ Limit Order – LO: Lệnh giới hạn
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng M
+ Management Fee: Phí quản lí
+ Margin: Giao dịch ký quỹ
+ Market Capitalization: Giá trị vốn hóa thị trường
+ Market Indexes: Chỉ số thị trường
+ Market Perform: Hiệu suất thị trường
+ Market Timing: Chọn đúng thời điểm của thị trường
+ Momentum Investing: Đầu tư thuận xu thế
+ Moving Average (MA): Đường MA, đường trung bình động
+ Moving Average Convergence Divergence (MACD): đường chuyển động trung bình phân kỳ hội tụ
+ Mutual Funds: Quỹ tương hỗ
+ Market Price Order – MP: lệnh thị trường
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng N
+ Net Asset Value (NAV): giá trị tài sản thuần
+ Net Worth: Giá trị tài sản ròng
+ Net Income: Thu nhập ròng
+ Net Margin: Biên lợi nhuận ròng
+ Net Profit After Taxes: lợi nhuận sau thuế
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng O
+ Operating Income: Thu nhập kinh doanh
+ Options Trading: giao dịch quyền chọn
+ Outstanding Shares: cổ phiếu đang lưu hành
+ Overbought: Quá mua
+ Oversold: Quá bán
+ Opening Price: Giá mở cửa
+ Order book: sổ lệnh
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng P
+ P/E Growth (PEG): Tỉ lệ giá trên thu nhập so với tăng trưởng
+ Portfolio Manager: Quản lý danh mục đầu tư
+ Portfolio Investment: Danh mục đầu tư
+ Preferred Stock: Cổ phiếu ưu đãi
+ Price Target: Mục tiêu giá
+ Price to Earnings Ratio (PE): Chỉ số P/E
+ Price-Sales Ratio: hệ số giá/doanh thu
+ Price-to-Book Ratio (P/B): Hệ số giá/giá trị sổ sách
+ Producer Price Index (PPI): Chỉ số giá sản xuất
+ Profit Margin: Biên lợi nhuận
+ Put Option: Quyền chọn bán
+ Penny Stocks: Cổ phiếu penny (là những cổ phiếu giá thấp)
+ Prospectus: Bản cáo bạch
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng Q
+ Quantitative Easing: nới lỏng định lượng
+ Quick Ratio: Tỷ số thanh khoản nhanh
+ Quiet Period: thời kỳ chờ đợi
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng R
+ Recession: Suy thoái
+ Relative Strength Index: Chỉ báo RSI
+ Resistance Level: mức kháng cự
+ Return On Assets (ROA): Tỷ số lợi nhuận trên tài sản
+ Return on Equity (ROE): Tỷ số lợi nhuận trên vốn
+ Return on Investment (ROI): Tỷ suất hoàn vốn
+ Risk Tolerance: Mức chịu rủi ro
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng S
+ Securities: Chứng khoán
+ Securities market: Thị trường chứng khoán
+ Sell: bán
+ Share: Cổ phần
+ Shareholder: Cổ đông
+ Stock: Cổ phiếu
+ Short Selling: bán khống
+ Support Level: mức hỗ trợ
+ Stock Price Board: bảng giá chứng khoán
+ Stock Exchange: Sàn giao dịch chứng khoán/Sở giao dịch chứng khoán
+ Short term investments: Các khoản đầu tư ngắn hạn
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng T
+ Technical Analysis: Phân tích kỹ thuật
+ Total Return: Tổng lợi nhuận/tổng thu nhập
+ Trading Halts: Tạm ngừng giao dịch
+ Trading Strategy: Chiến lược giao dịch
Thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh bắt đầu bằng V
+ Volume: Khối lượng giao dịch
Trên đây là danh sách những thuật ngữ chứng khoán bằng tiếng Anh mà các bạn có thể quan tâm. Nếu như bạn còn thắc mắc gì liên quan tới các thuật ngữ chứng khoán trong tiếng Anh hoặc có nhận xét/đóng góp gì thì hãy để lại comment để được giải đáp trong vòng 24h.