Có rất nhiều phương pháp phân tích, đầu tư chứng khoán khác nhau như Canslim, 4M, phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật…, nhưng có lẽ bạn không thể bỏ qua phương pháp Wyckoff. Vậy cụ thể phương pháp Wyckoff là gì, phân tích Wyckoff ra sao? Wyckoff có thực sự hiệu quả hay không? Hãy cùng chúng mình đi tìm hiểu câu trả lời chi tiết ở nội dung bài viết dưới đây nhé.
Nội dung
- 1 Tìm hiểu mô hình Wyckoff là gì?
Tìm hiểu mô hình Wyckoff là gì?
Phương pháp Wyckoff là gì?
Phương pháp Wyckoff là một phương pháp phân tích gồm rất nhiều các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch kết hợp lại với nhau, nhằm giúp bạn đánh giá được thị trường một cách tổng thể nhất, từ đó có thể tìm được những cổ phiếu có lợi nhuận tiềm năng và xác định mục tiêu giao dịch.
Nhờ nền tảng của Wyckoff, đã có rất nhiều mô hình, phương pháp giao dịch ra đời, đặc biệt 2 phương pháp rất nổi tiếng được vận dụng phổ biến trên thị trường, đó là Spring and Upthrust và phương pháp VSA (Phân tích khối lượng và giá).
Lưu ý, trong bài viết này, mình sẽ không đi sâu phân tích 2 phương pháp trên mà chỉ giới thiệu với bạn những yếu tố cốt lõi nhất của phương pháp Wyckoff, để giúp bạn hiểu được phần nào về trường phái phân tích này.
yếu giới thiệu đến các bạn các yếu tố nòng cốt của phương pháp Wyckoff, giúp các bạn bước đầu hiểu rõ hơn về trường phái phân tích đặc biệt này.
Cha đẻ của phương pháp Wyckoff là ai?
Richard Demille Wyckoff (1873–1934) là người sáng lập ra trường phái phân tích này, và ông cũng được biết nhà tiên phong đầu thế kỷ 20 trong cách tiếp cận kỹ thuật để nghiên cứu thị trường chứng khoán, cùng với Dow, Gann, Elliott và Merrill.
Năm 15 tuổi, ông nhận công việc nhân viên điều hành chứng khoán cho một công ty môi giới ở New York. Sau đó, đến năm 20 tuổi, Wyckoff đã trở thành người đứng đầu công ty của riêng mình. Ông cũng thành lập và trong gần hai thập kỷ đã viết và biên tập Tạp chí Phố Wall.

Wyckoff là một sinh viên ham học hỏi về thị trường, đồng thời là một nhà kinh doanh tài năng. Ông đã quan sát các hoạt động thị trường và các chiến dịch của các nhà điều hành chứng khoán huyền thoại trong thời đại của mình, bao gồm JP Morgan và Jesse Livermore. Từ những quan sát và phỏng vấn của mình với những nhà giao dịch lâu năm đó, Wyckoff đã hệ thống hóa các phương pháp hay nhất của Livermore và những người khác thành luật, nguyên tắc và kỹ thuật về phương pháp giao dịch, quản lý tiền và kỷ luật tinh thần cho mình.
Wyckoff đã quan sát thấy nhiều nhà đầu tư bán lẻ liên tục bị thua lỗ và rời bỏ thị trường. Do đó, ông ấy đã tận tâm hướng dẫn mọi người bằng những lý thuyết về “các quy tắc thực sự của trò chơi” được chơi bởi thứ gọi là “tiền thông minh”. Vào những năm 1930, ông thành lập một trường học mà sau này trở thành Viện Thị trường Chứng khoán. Nội dung giáo dục của trường là một khóa học tích hợp các khái niệm mà Wyckoff đã học được về cách xác định sự tích lũy và phân phối cổ phiếu của các “tay to”, “cá mập”, cũng như cách nắm giữ các vị thế hài hòa với những người chơi lớn này. Và những kiến thức này cho tới ngày này – chúng ta gọi là phương pháp Wyckoff.
3 quy luật của phương pháp Wyckoff
Nếu bạn tìm hiểu phương pháp Wyckoff là gì, bạn sẽ thấy nó được xây dựng dựa trên 3 quy luật cơ bản:

Quy luật cung – cầu
Quy luật cung- cầu là quy luật giúp xác định chiều hướng của giá cả.
- Khi cầu lớn hơn cung thì giá tăng.
- Khi cung lớn hơn cầu thì giá giảm.
-
Cầu = Cung = Giá hầu như không đổi ( biến động ít)
Các bạn có thể hình dung nó một cách đơn giản như sau: cầu chính là người mua, cung là người bán. Khi người mua nhiều hơn bán, tức là nhu cầu về hàng hóa nhiều hơn số lượng hàng hóa có thể bán, nên giá sẽ tăng. Và ngược lại.
Đây cũng là quy luật chung và cơ bản nhất của thị trường tài chính chứ không riêng gì phương pháp Wyckoff.
Dựa vào quy luật này, bạn có thể nghiên cứu sự cân bằng giữa cung và cầu bằng việc so sánh các mức giá và khối lượng giao dịch tương ứng. Mặc dù nghe khá đơn giản và dễ hiểu, tuy nhiên để đánh giá chính xác sự cân bằng cung cầu trên biểu đồ và hiểu được tác động của nó đến thị trường là điều phức tạp, cần nhiều thời gian để nghiên cứu và luyện tập.
Quy luật nguyên nhân – kết quả
Quy luật của phương pháp Wyckoff này giúp xác định mục tiêu giá thông qua việc đánh giá mức độ tiềm năng của một xu hướng cụ thể.
Với quy luật này, Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart), trong đó, nguyên nhân được đo lường bằng số điểm đi ngang trong biểu đồ (giai đoạn tích lũy/phân phối) và hệ quả chính là khoảng cách giá dịch chuyển tương ứng với số điểm đó (sau khi đã thoát ra khỏi giai đoạn tích lũy/phân phối). Nội dung này sẽ được trình bày rõ hơn ở phần 5 nội dung bên dưới.
Quy luật nỗ lực – kết quả
Quy luật Nỗ lực – Kết quả đưa ra các cảnh báo về khả năng thay đổi của một xu hướng trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch chính là một trong những tín hiệu quan trọng cho biết xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều.
Ví dụ: 3 phiên giao dịch liên tiếp có khối lượng lớn và tăng dần (nỗ lực lớn) xuất hiện sau một đợt tăng giá mạnh nhưng giá lại tăng với biên độ rất thấp, không phá được mức giá cao nhất trước đó. Kết quả là giá đã đảo chiều ngay sau đó.
4 chu kỳ giá của mô hình Wyckoff
Phương pháp Wyckoff là gì? Tìm hiểu về phương pháp này, bạn có thể hiểu và dự đoán được thị trường thông qua phân tích cung cấp, khối lượng giao dịch và hành động giá. Tuy nhiên để cụ thể hơn, Wyckoff đã mô tả một sơ đồ về các giai đoạn diễn ra trong một chu kỳ giá, từ đó xác định các thời điểm vào lệnh hợp lý.
- Thời điểm để vào một lệnh Buy là ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt tăng giá (cuối giai đoạn tích lũy)
- Thời điểm vào lệnh Sell ở cuối quá trình chuẩn bị cho đợt giảm giá (kết thúc một giai đoạn phân phối).

4 giai đoạn của chu kỳ giá bao gồm:
Giai đoạn Tích lũy
Là giai đoạn mà những “ông lớn”, hay có thể gọi là cá mập, trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản, gom hàng. Một số tiền lớn từ những thế lực này được đổ vào thị trường một cách khéo léo và chậm rãi để làm cho giá biến động không quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy, thị trường có xu hướng đi ngang.
Giai đoạn Tăng giá
Khi thị trường phá vỡ giai đoạn tích lũy sẽ bắt đầu giai đoạn tăng giá. Sau khi đã nắm được một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán đã suy yếu, phe mua nhanh chóng đẩy giá đi lên, xu hướng mới được hình thành. Giai đoạn tăng giá sẽ thúc đẩy những người đang ở bên ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho cầu lớn hơn cung, thị trường đẩy giá lên cao hơn nữa.
Tuy nhiên, trong giai đoạn này, không phải giá sẽ đi lên một mạch, mà sẽ xen kẽ những đoạn tích lũy ngắn, những đợt pullback, điều chỉnh nhỏ.
Giai đoạn Phân phối
Sau khi gom đủ cổ phiếu, những “cá mập” bắt đầu xả hàng, phân phối cổ phiếu ra thị trường cho những nhà đầu tư nhỏ lẻ FOMO. Giai đoạn này cũng được những “ông lớn” thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm nhanh, các nhà đầu tư nhỏ khó phát hiện, và thị trường lúc này cũng được thể hiện bằng một xu hướng đi ngang.
- Bạn có thể đọc thêm: Bóc trần chiêu trò của “đội lái” chứng khoán để hiểu những bước làm giá của “cá mập”
Giai đoạn Giảm giá
Những “cá mập” bắt đầu bán cổ phiếu ra nhiều hơn, đẩy thị trường đi xuống. Những nhà đầu tư nhỏ lẻ khác thấy thị trường giảm cũng bắt đầu bán cổ phiếu ra, làm cho lượng cung lớn hơn lượng cầu dẫn đến giá giảm.
So với giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn với cường độ mạnh hơn vì trong giai đoạn này, nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.
Giống như giai đoạn tăng giá, thị trường không phải lúc nào cũng đi xuống trong giai đoạn giảm giá mà sẽ có những khoảng thời gian ngắn thị trường sẽ tái phân phối hoặc điều chỉnh tăng (phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.
Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.
Sơ đồ Wyckoff của giai đoạn tăng giá và giảm giá
Một trong những mục tiêu lớn nhất của phương pháp Wyckoff chính là tìm ra điểm vào lệnh hợp lý sao cho tỷ lệ Risk:Reward là tốt nhất. Wyckoff định nghĩa Trading Range (TR – Phạm vi giao dịch) là nơi là mà một xu hướng (tăng hoặc giảm) trước đó bị dừng lại và thị trường tồn tại sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Trong phạm vi giao dịch, các “cá mập” trên thị trường chuẩn bị cho chiến lược tăng giá hoặc giảm giá của họ trong các giai đoạn tích lũy và phân phối. TR của giai đoạn tích lũy hay phân phối thì các hoạt động mua và bán đều diễn ra rất tích cực. Trái lại, trong giai đoạn tích lũy thì cổ phiếu được mua vào nhiều hơn so với bán ra và giai đoạn phân phối thì cổ phiếu được bán ra nhiều hơn so với mua vào. Mức độ tích lũy hoặc phân phối sẽ xác định cường độ phá vỡ của giá ra khỏi vùng TR.
Một trader sử dụng phương pháp Wyckoff thành công khi họ phán đoán chính xác hướng và cường độ của giá khi ra khỏi vùng TR. Phương pháp Wyckoff sẽ cung cấp các hướng dẫn chúng ta có thể nhận định các sự kiện, hành vi giá trong từng giai đoạn tích lũy và phân phối, từ đó xác định mục tiêu giá trong xu hướng tiếp theo. Và để làm được điều này, phương pháp Wyckoff đã chia giai đoạn tích lũy và phân phối thành nhiều giai đoạn nhỏ khác nhau, đồng thời mô tả các sự kiện, hành vi của giá trong từng giai đoạn nhỏ đó.
Sơ đồ Wyckoff giai đoạn tích lũy
Tích lũy là quá trình mà các “cá mập” hấp thụ phần lớn lượng hàng đang sẵn có từ thị trường. Đây là quá trình chuyển giao từ những nhà đầu tư nhỏ lẻ sang những nhà đầu tư lớn, có kinh nghiệm. Trong giai đoạn này, thường có những thông tin tiêu cực được đưa ra để đánh vào FUD của nhà đầu tư nhỏ lẻ, để họ ra quyết định sai lầm.
Sơ đồ Wyckoff giai đoạn tích lũy được chia làm 5 giai đoạn, với những giải nghĩa cụ thể như sau
Giai đoạn A: Thể hiện việc dừng lại của một xu hướng downtrend trước đó. Lực bán ra giảm, và xu hướng giảm giá của thị trường bắt đầu chậm lại. Giai đoạn này thường được đánh dấu bằng sự gia tăng khối lượng giao dịch.
- PS (Preliminary Support/Ngưỡng hỗ trợ đầu tiên): đây là nỗ lực đầu tiên cố ngăn chặn giá giảm, là thời điểm khiến nhiều người nghĩ rằng giá đã chạm đáy và lao vào bắt đáy.
- SC (Selling Climax – giá giảm dài và mạnh, gần như kiệt sức): sau một đợt giá tiếp tục giảm mạnh sau PS, SC xuất hiện như một hỗ trợ vùng đáy, ngăn không cho giá giảm thêm được nữa (đây có thể coi là đáy).
- AR (Automatic Rally – tăng giá tự động): là lúc thị trường hồi phục trở lại, nhưng không thể vượt qua AR, có thể coi như vùng kháng cự ngăn không cho giá tăng thêm.
- ST (Secondary Test – test lần thứ 2): giá tiếp tục giảm test lần 2 vào vùng SC, nhưng khối lượng giao dịch và biến động thị trường lúc này không quá lớn. Kết thúc lần ST sẽ đánh dấu việc kết thúc Phase A và bắt đầu Phase B.
Giai đoạn B: Giai đoạn này dựa trên quy luật nguyên nhân và hệ quả của Wyckoff. Về cơ bản, phase B là giai đoạn hợp nhất, trong đó các “tay to” vẫn tích lũy một lượng lớn tài sản. Trong giai đoạn này, giá có xu hướng test lại cả vùng hỗ trợ và kháng cự.
Trong một số trường hợp, chúng có thể tạo ra các đỉnh cao hơn (bẫy tăng giá) và đáy thấp hơn (bẫy giảm giá) so với các điểm SC và AR của Giai đoạn A.
Giai đoạn C: Một giai đoạn tích lũy C điển hình bao gồm một điểm được gọi là Nhảy vọt (Spring). Đây là lần test phá vỡ ngưỡng hỗ trợ tại SC (ở pha A) và ST (ở pha B). Có 3 loại Springs khác nhau như sau:
- Test Spring: Giá giảm xuyên qua range dưới của vùng tích lũy để kiểm tra lượng người bán còn lại.
- LPS (Last point of Support) – điểm cuối cùng của ngưỡng hỗ trợ, giá đâm xuống nhưng không qua được Support, mà quay trở lại range.
- TSO (Terminal Shakeout or Shakeout): giá đâm mạnh xuống phía dưới đột ngột và nhanh chóng quay ngược trở lại range.
Giai đoạn D: Giai đoạn D thể hiện quá trình chuyển tiếp từ Nguyên nhân sang Hệ quả, và nó là tín hiệu cho sự hình thành xu hướng tăng. Trong giai đoạn này, khối lượng giao dịch thường rất lớn.
- LPS (Last point of support) – điểm hỗ trợ cuối cùng. Bạn sẽ thấy giá sẽ ít khi giảm sâu xuống vùng ST nữa, mà nó chỉ giảm đến một ngưỡng nào đó rồi tăng trở lại – được gọi là LPS.
- SOS (sign of Strength – tín hiệu mạnh dần): giá bắt đầu di chuyển tăng giá mạnh hơn sau pha C, sau đó phá vỡ kháng cự, và biến kháng cự này trở thành hỗ trợ. Đôi khi, giá có thể quay ngược chạm vào kháng cự cũ để test lại, lúc này trong mô hình Wyckoff người ta còn gọi là BU (Backup), hoặc pullback.
Giai đoạn E: là giai đoạn cuối cùng của Sơ đồ Wyckoff giai đoạn tích lũy. Giá tăng mạnh và thoát hoàn toàn khỏi vùng rank cũ, đánh dấu một chu kỳ tăng giá mới.
Sơ đồ Wyckoff giai đoạn phân phối
Về bản chất, Sơ đồ Wyckoff giai đoạn phân phối hoạt động theo hướng ngược lại với giai đoạn tích lũy, chỉ có điều là các biến động trong giai đoạn này được gọi bằng những thuật ngữ khác biết một chút.
Trong giai đoạn phân phối, tài sản sẽ được chuyển từ tay các cá mập sang cho nhà đầu tư nhỏ lẻ. Nhiều nhà đầu tư mua vào giai đoạn này thường bị “đu đỉnh”. Dưới đây là một số đặc điểm của giai đoạn này:
Giai đoạn A: Giai đoạn dừng uptrend trước đó. Thị trường bắt đầu tăng chậm lại do cầu giảm.
- PSY (Preliminary Supply – Ngưỡng cản đầu tiên): cho thấy có một lực lượng người bán ra xuất hiện, mặc dù vẫn không đủ mạnh để ngăn chặn xu hướng tăng.
- BC (Buying clymax – Hành động giá tăng cực đại): lúc này có một lực mua rất mạnh, tạo thành một đỉnh của chu kỳ. Đỉnh này được tạo ra bởi những nhà đầu tư nhỏ lẻ, FOMO vào khi thấy giá tăng.
- AR (Automatic Reaction – giá giảm tự động): lúc này, các cá mập bắt đầu phân phối các cổ phiếu của mình cho những người tham gia vào thị trường muộn, khiến giá giảm đôi chút. Tuy nhiên lực mua vẫn còn, khiến giá tạo thành một vùng range từ AR đến BC.
- ST (Secondary test – Test đỉnh lần 2): Giá tiếp tục tăng lên bởi lực cầu mua vào tại AR, nhưng khối lượng giao dịch và biến động thị trường lúc này không quá lớn. Quá trình này sẽ kết thúc phase A, bắt đầu phase B.
Giai đoạn B: Giai đoạn B của giai đoạn Phân phối đóng vai trò là vùng hợp nhất (Nguyên nhân) diễn ra trước khi thị trường giảm giá (Hệ quả). Trong giai đoạn này, các cá mập đằng sau dần dần bán các tài sản của mình, đáp ứng các nhu cầu của thị trường và khiến các nhu cầu suy giảm.
Trong một số trường hợp, chúng có thể tạo ra các đỉnh cao hơn (bẫy tăng giá) và đáy thấp hơn (bẫy giảm giá) so với các điểm BC và AR của Giai đoạn A.
Đôi khi, thị trường sẽ di chuyển trên mức kháng cự do BC tạo ra, dẫn đến việc một ST trở thành một đỉnh mới, được gọi là Upthrust (UT), nhưng sẽ nhanh chóng quay trở lại range.
Giai đoạn C: Trong một số trường hợp, thị trường sẽ đưa ra một bẫy tăng giá cuối cùng sau giai đoạn hợp nhất. Nó được gọi là UTAD hay Upthrust After Distribution (Tăng giá sau phân phối). Về cơ bản, nó trái ngược với Accumulation Spring (nhảy vọt ở giai đoạn tích lũy).
Giai đoạn D: Giai đoạn D của giai đoạn phân phối gần như là một hình ảnh phản chiếu của giai đoạn tích lũy.
- MSOW – sign of weakness: Giá bắt đầu giảm sau khi test xong đỉnh cũ ở pha C, tiếp theo sẽ phá được ngưỡng AR và ta sẽ thấy được sức mạnh giảm giá được hình thành (SOW)
- LPSY – last point of supply: pha test lại cuối cùng, trước khi giá giảm mạnh. Hay chính là những đợt pullback lại khi giá đã hình thành được downtrend. Giá giảm thoát khỏi range. Sau khi thoát khỏi range, giá sẽ giảm và tạo ra SOW.
Giai đoạn E: Giai đoạn cuối cùng của giai đoạn Phân phối đánh dấu sự khởi đầu của một xu hướng giảm giá, với sự phá vỡ rõ ràng khu vực hỗ trợ của range, do cung áp đảo mạnh mẽ so với cầu.
Mặc dù các quy luật và nguyên tắc của phương pháp Wyckoff khá đơn giản nhưng để tiếp cận chúng một cách có hiệu quả trên thị trường là vô cùng khó khăn.
Phương pháp Wyckoff có hiệu quả không?
Đương nhiên, thị trường không phải lúc nào cũng vận hành chính xác theo những mô hình này. Trong thực tế, Sơ đồ giai đoạn tích lũy và phân phối có thể xảy ra theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, trong một số tình huống Giai đoạn B có thể kéo dài lâu hơn dự kiến hoặc hoàn toàn không có các thử nghiệm Spring (điểm nhảy vọt) và UTAD.
Các bước tiếp cận thị trường với phương pháp Wyckoff
Phương pháp Wyckoff đề cập đến quy trình 5 bước để tiếp cận thị trường, lựa chọn cổ phiếu tiềm năng và tham gia giao dịch. Các bước sẽ lần lượt như sau:
Bước 1: Xác định xu hướng của thị trường
Xác định xu hướng bao gồm việc nhận định xu hướng hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai thông qua việc phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung-cầu. Đánh giá về xu hướng trong tương lai sẽ giúp bạn quyết định có nên tham gia vào thị trường hay không và tham gia ở vị thế nào, mua hay bán?
Bước 2: Lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng
Trong một xu hướng tăng, lựa chọn những cổ phiếu có mức tăng tương đối so với thị trường hay nói cách khác là so với chỉ số của thị trường. Đó là những cổ phiếu có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi và phần trăm giảm thấp hơn hoặc vẫn tăng khi thị trường hiệu chỉnh.
Bước 3: Chọn cổ phiếu đang ở vùng “tích lũy”
Phương pháp của Wyckoff xác định mục tiêu giá dựa vào độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối (khi thị trường đi ngang). Trong quy luật Nhân-quả, số P&F ( trong Point & Figure chart) đi ngang trong phạm vi giao dịch thể hiện “nhân” và mức độ chuyển động tiếp theo của giá chính là “quả” cho cả giao dịch ngắn hạn hay dài hạn. Chính vì vậy, nếu là một nhà đầu tư dài hạn, các bạn nên chọn những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy đủ lâu để có thể đáp ứng được mục tiêu giá của mình.
Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá
Bước này tập trung đánh giá liệu rằng giá đã sẵn sàng phá vỡ phạm vi giao dịch TR để tăng lên sau đợt tích lũy hoặc giảm xuống sau đợt phân phối hay chưa? Để nhận định khả năng di chuyển của giá, Wyckoff đã đề xuất 9 thử nghiệm (các tín hiệu) mua và bán. Các thử nghiệm này là các nguyên tắc cụ thể, giúp xác định khi nào một TR sắp kết thúc và một xu hướng mới (tăng giá hoặc giảm giá) sắp bắt đầu. 9 thử nghiệm này liên quan đến việc giá hoàn thành các sự kiện diễn ra trong sơ đồ tích lũy/phân phối như đã trình bày ở phần trên, cụ thể:
9 thử nghiệm mua trong giai đoạn tích lũy: (bao gồm các điều kiện và biểu đồ được sử dụng)
- Đã hoàn thành mục tiêu giảm giá, P&F Chart.
- Hình thành PS, SC và ST, Bar và P&F Chart.
- Xuất hiện các hoạt động tăng giá: khối lượng giao dịch tăng trong giai đoạn phục hồi và giảm khi hiệu chỉnh), Bar Chart.
- Trendline của xu hướng giảm bị phá vỡ, Bar hoặc P&F Chart.
- Giá tạo đáy cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Giá tạo đỉnh cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Cổ phiếu mạnh hơn thị trường (tăng giá cao hơn khi phục hồi và phản ứng tốt hơn so với chỉ số của thị trường), Bar Chart.
- Hình thành cơ sở (đường giá nằm ngang), nghĩa là thời gian tích lũy đủ lâu để tạo ra sự bức phá trong tương lai, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Ước tính lợi nhuận tiềm năng cao gấp 3 lần mức cắt lỗ, Bar và P&F Chart.

Bước 5: Xác định thời điểm tham gia thị trường
Wyckoff cho rằng, chỉ nên tham gia vào thị trường khi các yếu tố của cổ phiếu riêng lẻ thỏa mãn được ¾ trở lên sự hài hòa với xu hướng chung của thị trường. Được như thế, giao dịch của bạn sẽ thành công hơn nhờ sức mạnh của tổng thể thị trường. Ngoài ra, các nguyên tắc cụ thể trong các thử nghiệm của Wyckoff, cộng với biểu hiện về hành vi của giá trong phạm vi giao dịch TR sẽ giúp nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời hợp lý.
Có thể bạn quan tâm:
- Hướng dẫn đầy đủ về phương pháp CANSLIM trong chứng khoán từ A – Z
- Phương pháp đầu tư 4M là gì? Cách chọn cổ phiếu tốt theo chuẩn 4M
Thị trường tài chính luôn luôn biến động, nó thay đổi do sự tương tác liên tục giữa người mua và người bán. Đây là lý do tại sao nhiều nhà đầu tư thua lỗ khi sử dụng những mô hình cố định để cố gắng dự đoán hành động của giá.
Bạn cần hiểu rằng, thị trường sẽ không bao giờ hình thành theo đúng một mô hình cố định mà có thể vận hành theo nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên không thể phủ nhận tầm quan trọng của những lý thuyết mà phương pháp Wyckoff đem lại. Vì vậy, hãy nghiên cứu kỹ về phương pháp Wyckoff là gì, sau đó hãy tiếp cận chúng một cách linh hoạt, bạn sẽ có thể đọc hiểu thị trường một cách chính xác nhất. Chúc bạn thành công.